Xuất xứ: Lắp ráp tại nhà máy Daehan Motors

Bảo Hành: 03 năm hoặc 100.000km.

Màu sắc: Trắng, Xanh Dương

Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm, vay vốn  ngân hàng lên đến 75%


HẠNG MỤC THÔNG SỐ KỸ THUẬT TERA STAR PLUS
Kích thước Tổng thể DxRxC (mm) 5.120 x 1.770 x 2.380
Lòng thùng DxRxC (mm) 3.050 x 1.610 x 1.570
Chiều dài cơ sở (mm) 3.200
Vệt bánh xe (trước/sau) 1.360 / 1.360
Khối lượng Bản thân (Kg) 1.320
Tải trọng (Kg) 1.250
Tổng tải (Kg) 2.700
Động cơ Loại động cơ JL474QAK
Động cơ Phun xăng trực tiếp – GDI – DVVT
Tiêu chuẩn khí thải Euro5
Đường kính xilanh x hành trình piston 74 x 87.2
Tỉ số nén 12.5 : 1
Dung tích động cơ (cc) 1.499
Công suất lớn nhất (Ps/m) 109/6.000
Mômen xoắn lớn nhất (Nm/rpm) 148/4.500
Hộp số & Truyền động Loại hộp số TM025RMB
Hộp số 5MT (5 số tiến + 1 số lùi)
Hệ thống khác Dẫn động phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh chính (trước /sau)     Phanh đĩa/ Tang trống
Kích thước lốp (trước/sau) 175/70R14 – 175/70R14
Hệ thống lái Trợ lực điện
Hệ thống treo (trước/sau) Hệ thống treo Macpherson/ Nhíp lá + Giảm chấn thủy lực
Ngoại thất Đèn chiếu sáng phía trước Halogen Projector
Đèn sương mù
Nội thất & Tiện nghi Ghế Ghế da / Ghế nỉ cao cấp (tùy chọn)
Hệ thống điều hòa
Hệ thống giải trí LCD 7″ / Bluetooth / USB
Điều khiển kính cửa sổ Chỉnh điện, auto lên xuống 1 chạm
Trang bị an toàn Hệ thống phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh EBD
Camera lùi
Cảm biến lùi
Điều chỉnh cao/thấp tia đèn chiếu sáng trước
Chìa khóa điều khiển từ xa
*Chú ý: thông số kỹ thuật & trang thiết bị trên xe có thể thay đổi mà không được báo trước đến Khách hàng.star

LIÊN HỆ: 090.3456.001 – 093.667.8080